Có 2 kết quả:

迄今为止 qì jīn wéi zhǐ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄣ ㄨㄟˊ ㄓˇ迄今為止 qì jīn wéi zhǐ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄣ ㄨㄟˊ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) so far
(2) up to now
(3) still (not)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) so far
(2) up to now
(3) still (not)

Bình luận 0